Có 1 kết quả:
自拔 zì bá ㄗˋ ㄅㄚˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to free oneself
(2) to extricate oneself from a difficult situation
(2) to extricate oneself from a difficult situation
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0